I. Cáp Trung Thế Giáp Băng Kim Loại Bảo Vệ
I.1 Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable):
Mặt cắt Nominal area |
Chiều dày cách điện Insulation thickness |
Chiều dày vỏ Sheath thickness |
Đường kính tổng * Overall diameter |
Khối lượng cáp * Weight of cable |
Chiều dài cápLength on drum |
|
CXV/Shh/DATA |
CXE/Shh/DATA |
|||||
mm2 |
Mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
Km |
35 |
5,5 |
1,9 |
32,5 |
1410 |
1317 |
1,00 |
50 |
5,5 |
2,0 |
34,1 |
1648 |
1546 |
1,00 |
70 |
5,5 |
2,0 |
35,7 |
1952 |
1845 |
1,00 |
95 |
5,5 |
2,1 |
37,6 |
2356 |
2237 |
1,00 |
120 |
5,5 |
2,1 |
38,9 |
2691 |
2568 |
1,00 |
150 |
5,5 |
2,2 |
41,7 |
3245 |
3107 |
1,00 |
185 |
5,5 |
2,3 |
43,3 |
3668 |
3517 |
0,75 |
240 |
5,5 |
2,3 |
46,0 |
4384 |
4224 |
0,50 |
300 |
5,5 |
2,4 |
48,4 |
5080 |
4904 |
0,50 |
I.2 Loại 3-lõi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi PP hoặc PVC (Double galvernized steel tapes armoured three-core cable, PP yarn filler or PVC):
Mặt cắt Nominal area |
Chiều dày cách điện Insulation thickness |
Chiều dày vỏ Sheath thickness |
Đường kính tổng * Overall diameter |
Khối lượng cáp (độn PP)* Weight of cable |
Chiều dài cápLength on drum |
|
CXV/SEhh/DSTA |
CXE/SEhh/DSTA |
|||||
mm2 |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
Km |
35 |
5,5 |
2,9 |
63,9 |
5161 |
4879 |
0,50 |
50 |
5,5 |
3,0 |
66,9 |
5930 |
5625 |
0,40 |
70 |
5,5 |
3,2 |
70,8 |
6993 |
6649 |
0,40 |
95 |
5,5 |
3,3 |
75,2 |
8344 |
7966 |
0,40 |
120 |
5,5 |
3,4 |
78,2 |
9464 |
9059 |
0,30 |
150 |
5,5 |
3,6 |
85,5 |
12401 |
11932 |
0,25 |
185 |
5,5 |
3,7 |
88,8 |
13788 |
13287 |
0,25 |
240 |
5,5 |
3,9 |
94,4 |
16198 |
15636 |
0,20 |
300 |
5,5 |
4,1 |
99,9 |
18590 |
17964 |
0,20 |
Vui lòng download toàn bộ tài liệu kỹ thuật tại đây
——————————————————————————————————-
Nguồn: cadivi-vn.com